
| LỚP TIẾNG HOA GIAO TIẾP ĐI LÀM VÀ TRONG CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY + CHUYÊN NGÀNH | ||||
| LỊCH KHAI GIẢNG | THỜI GIAN HỌC | GIÁO TRÌNH | GIÁO VIÊN | |
| Mỗi tuần buổi sáng | Thứ 2.4.6 Thứ 3.5 | SÁNG – CHIỀU | Tiếng hoa Cô Đào (Cơ bản – Nâng cao(chuyên ngành) – Giao tiếp thực tế) Chuyên ngành (Kế toán, Kiểm toán, Nhân sự, Kinh doanh, Thủ Kho, Sinh quản, Sản xuất, Các ngành nghề, Bất động sản, Kiến trúc – Xây dựng, PCCC, Môi trường, Ngân hàng…. | Cô Đào Thầy Chien | 
| Mỗi tuần buổi tối | Thứ 2.4.6 | 18H-19H 19H-20H 20H-21H | Tiếng hoa Cô Đào (Cơ bản – Nâng cao(chuyên ngành) – Giao tiếp thực tế) Chuyên ngành (Kế toán, Kiểm toán, Nhân sự, Kinh doanh, Thủ Kho, Sinh quản, Sản xuất, Các ngành nghề, Bất động sản, Kiến trúc – Xây dựng, PCCC, Môi trường, Ngân hàng…. | Cô Đào Thầy Chien | 
| Mỗi tuần buổi tối | Thứ 3.5 | 18H-19H30 19H30-21H | Tiếng hoa Cô Đào (Cơ bản – Nâng cao(chuyên ngành) – Giao tiếp thực tế) Chuyên ngành (Kế toán, Kiểm toán, Nhân sự, Kinh doanh, Thủ Kho, Sinh quản, Sản xuất, Các ngành nghề, Bất động sản, Kiến trúc – Xây dựng, PCCC, Môi trường, Ngân hàng…. | Cô Đào Thầy Chien | 
| Mỗi tuần buổi tối | Thứ 7.CN | SÁNG – TRƯA – TỐI | Tiếng hoa Cô Đào (Cơ bản – Nâng cao(chuyên ngành) – Giao tiếp thực tế) Chuyên ngành (Kế toán, Kiểm toán, Nhân sự, Kinh doanh, Thủ Kho, Sinh quản, Sản xuất, Các ngành nghề, Bất động sản, Kiến trúc – Xây dựng, PCCC, Môi trường, Ngân hàng…. | Cô Đào Thầy Chien | 
| LỚP TIẾNG HOA LUYỆN THI HSK(1-6) – TOCFL | ||||
| LỊCH KHAI GIẢNG | THỜI GIAN HỌC | GIÁO TRÌNH | GIÁO VIÊN | |
| Mỗi tuần buổi sáng | Thứ 2.4.6 Thứ 3.5 | SÁNG – CHIỀU | Tiếng hoa Cô Đào Hán ngữ 123456 Luyện thi năng lực | Cô Đào Thầy Chien | 
| Mỗi tuần buổi tối | Thứ 2.4.6 | 18H-19H | Tiếng hoa Cô Đào Hán ngữ 123456 Luyện thi năng lực | Cô Đào Thầy Chien | 
| Mỗi tuần buổi tối | Thứ 3.5 | 18H-19H30 | Tiếng hoa Cô Đào Hán ngữ 123456 Luyện thi năng lực | Cô Đào Thầy Chien | 
| Mỗi tuần buổi tối | Thứ 7.CN | SÁNG – TRƯA – TỐI | Tiếng hoa Cô Đào Hán ngữ 123456 Luyện thi năng lực | Cô Đào Thầy Chien | 
